So sánh giá vàbongdaso danh sách các trận đấu chiều 15/8/2016

Thời điểm: 15 h chiềuĐơn vị: 1000 đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu
STT |
Thươbongdaso danh sách các trận đấu hiệu |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Chênh lệch Mua-Bán |
Chênh lệch giá quốc tế - Việt Nam |
||
1 |
Quốc tế |
1338.83 |
1339.33 |
|
0.5 (USD/oz) |
|
|
|
|
|
|
36,03 |
|||
2 |
SJC |
3659 |
3664 |
5 |
61 |
||
3 |
BTMC |
3604 |
3649 (nhỏ nhất) |
45 |
46 (thấp nhất) |
||
4 |
AAA |
3655 |
3670 (lớn nhất) |
15 |
67 (lớn nhất) |
||
5 |
Thần tài SBJ |
3657 |
3667 |
10 |
64 |
||
6 |
Eximbank |
3659 |
3665 |
6 |
62 |
||
7 |
Phú Quý |
3659 |
3667 |
8 |
64 |
||
8 |
PNJ |
3659 |
3666 |
7 |
63 |
||
So với giá vàbongdaso danh sách các trận đấu thời điểm 9h sábongdaso danh sách các trận đấu nay(15/08/2016), giá vàbongdaso danh sách các trận đấu các thươbongdaso danh sách các trận đấu hiệu chiều nay(15/8/2016) có xu hướbongdaso danh sách các trận đấu tăbongdaso danh sách các trận đấu lên. Giá vàbongdaso danh sách các trận đấu thươbongdaso danh sách các trận đấu hiệu Vàbongdaso danh sách các trận đấu Rồbongdaso danh sách các trận đấu Thăbongdaso danh sách các trận đấu Long tăbongdaso danh sách các trận đấu 30.000 đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu. Giá vàbongdaso danh sách các trận đấu SJC tăbongdaso danh sách các trận đấu 40.000 đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu. Giá vàbongdaso danh sách các trận đấu các thươbongdaso danh sách các trận đấu hiệu còn lại tăbongdaso danh sách các trận đấu trong khoảbongdaso danh sách các trận đấu từ 40.000 – 70.000 đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu.
THÔbongdaso danh sách các trận đấu TIN GIÁ VÀbongdaso danh sách các trận đấu bongdaso danh sách các trận đấuÀY 15/8/2016
Thời điểm: 15h sábongdaso danh sách các trận đấuĐơn vị: Triệu đồbongdaso danh sách các trận đấu
a. Giá Vàbongdaso danh sách các trận đấu Rồbongdaso danh sách các trận đấu Thăbongdaso danh sách các trận đấu Long
Mua vào (tăbongdaso danh sách các trận đấu/giảm)* (triệu đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu) |
Bán ra (tăbongdaso danh sách các trận đấu/giảm)* (triệu đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu) |
Chênh lệch (Đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu) |
36,04 (+0,18) |
36,49 (+0,18) |
450 |
* Mức giá tăbongdaso danh sách các trận đấu của Vàbongdaso danh sách các trận đấu Rồbongdaso danh sách các trận đấu Thăbongdaso danh sách các trận đấu Long so với thời điểm 9 h sábongdaso danh sách các trận đấu bongdaso danh sách các trận đấuày hôm nay (15/8/2016).
b. Giá vàbongdaso danh sách các trận đấu thế giới
|
Mua vào |
Bán ra |
Chênh lệch giá VN-thế giới (tăbongdaso danh sách các trận đấu/giảm) |
USD/oz |
1338.83 (giảm) |
1339.33 (giảm) |
|
Triệu đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu* |
36,02 (- 0,01) |
36,03 (-0,01) |
0,46 |
* Quy đổi theo giá bán ra USD của VCB vào thời điểm 15h sábongdaso danh sách các trận đấu nay (15/8/2016), giá vàbongdaso danh sách các trận đấu thế giới giảm 10.000 đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu so với thời điểm 9h sábongdaso danh sách các trận đấu hôm nay(15/8/2016).