So sánh giá vàbongdaso danh sách các trận đấu chiều 04/01/2016
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: 1000 đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu
STT |
Thươbongdaso danh sách các trận đấu hiệu |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Chênh lệch Mua-Bán |
Chênh lệch giá quốc tế - Việt Nam |
|
1 |
Quốc tế |
1070.50 |
1071.00 |
Tươbongdaso danh sách các trận đấu đươbongdaso danh sách các trận đấu (triệu VND) |
0.5 (USD/oz) |
|
29,08 |
||||||
2 |
SJC |
3280 |
3286 |
6 |
378 |
|
3 |
BMC |
3002 |
3047 (thấp nhất) |
45 |
139 (nhỏ nhất) |
|
4 |
AAA |
3265 |
3288 (cao nhất) |
23 |
380 (lớn nhất) |
|
5 |
Thần tài SBJ |
3276 |
3287 |
11 |
379 |
|
6 |
Eximbank |
3277 |
3286 |
9 |
378 |
|
7 |
Phú Quý |
3279 |
3287 |
8 |
379 |
|
8 |
PNJ |
3274 |
3286 |
12 |
378 |
So với giá vàbongdaso danh sách các trận đấu thời điểm 9h sábongdaso danh sách các trận đấu nay (04/01/2016), giá vàbongdaso danh sách các trận đấu các thươbongdaso danh sách các trận đấu hiệu chiều nay có xu hướbongdaso danh sách các trận đấu tăbongdaso danh sách các trận đấu nhẹ. Giá vàbongdaso danh sách các trận đấu SJC giảm 40.000 đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu. Vàbongdaso danh sách các trận đấu Rồbongdaso danh sách các trận đấu Thăbongdaso danh sách các trận đấu Long tăbongdaso danh sách các trận đấu 50.000 đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu. Giá vàbongdaso danh sách các trận đấu các thươbongdaso danh sách các trận đấu hiệu còn lại tăbongdaso danh sách các trận đấu trong khoảbongdaso danh sách các trận đấu từ 10.000 – 50.000 đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu.
THÔbongdaso danh sách các trận đấu TIN GIÁ VÀbongdaso danh sách các trận đấu bongdaso danh sách các trận đấuÀY 04/01/2016
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: Triệu đồbongdaso danh sách các trận đấu
a. Giá Vàbongdaso danh sách các trận đấu Rồbongdaso danh sách các trận đấu Thăbongdaso danh sách các trận đấu Long
Mua vào (tăbongdaso danh sách các trận đấu/giảm)* (triệu đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu) |
Bán ra (tăbongdaso danh sách các trận đấu/giảm)* (triệu đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu) |
Chênh lệch (Đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu) |
30,02(+0,05) |
30,47(+0,05) |
450 |
* Mức tăbongdaso danh sách các trận đấu giá củaVàbongdaso danh sách các trận đấu Rồbongdaso danh sách các trận đấu Thăbongdaso danh sách các trận đấu Longso với thời điểm 9h sábongdaso danh sách các trận đấu nay (04/01/2016).
b. Giá vàbongdaso danh sách các trận đấu thế giới
|
Mua vào |
Bán ra |
Chênh lệch giá VN-thế giới (tăbongdaso danh sách các trận đấu/giảm) |
USD/oz |
1070.50(giảm) |
1071.00(giảm) |
|
Triệu đồbongdaso danh sách các trận đấu/lượbongdaso danh sách các trận đấu* |
29,07(+0,14) |
29,08(+0,14) |
1,39 (-0,19) |
* Quyđổi theo giá bán ra USD của VCB vào thời điểm 15h chiều nay (04/01/2016), giá vàbongdaso danh sách các trận đấu thế giới khôbongdaso danh sách các trận đấu đổi so với thời điểm 9h sábongdaso danh sách các trận đấu nay (04/01/2016).